Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
một chiều
[một chiều]
|
one evening
one-way; one-dimensional; unidirectional
A line segment in one-dimensional space, a triangle in two-dimensional space, or a tetrahedron in three-dimensional space
one-sided; partial
Chuyên ngành Việt - Anh
một chiều
[một chiều]
|
Kỹ thuật
one-dimensional
Toán học
one-dimensional
Vật lý
one-dimensional
Xây dựng, Kiến trúc
one-dimensional
Từ điển Việt - Việt
một chiều
|
danh từ
chỉ một hướng
đường một chiều
chỉ một phía, một mặt
thông tin một chiều